Từ điển Thiều Chửu
佳 - giai
① Tốt. ||② Ðẹp, như giai nhân 佳人 con gái đẹp, người đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh
佳 - giai
① Tốt, đẹp: 成績頗佳 Thành tích khá tốt; ② Hay: 佳話 Lời nói hay, giai thoại; 佳作 Tác phẩm hay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佳 - giai
Tốt đẹp. Đẹp đẽ.


佳士 - gia sĩ || 佳音 - giai âm || 佳境 - giai cảnh || 佳景興情賦 - giai cảnh hứng tình phú || 佳句 - giai cú || 佳期 - giai kì || 佳耦 - giai ngẫu || 佳人 - giai nhân || 佳作 - giai tác || 佳話 - giai thoại || 佳節 - giai tiết || 佳味 - giai vị ||